Máy Phân Tích Xét Nghiệm Điện Giải 3 Thông Số EasyLyte Plus
Máy phân tích điện giải EasyLyte Plus là máy xét nghiệm điện giải đồ 3 thông số chính gồm K, Na,Cl máy dễ sử dụng sử dụng với màn hình rộng LCD cảm ứng, bảo trì đơn giản, tiện dụng .
Cấu hình:
- 01 Máy chính
- 01 Điện cực Na
- 01 Điện cực K
- 01 Điện cực Cl
- 01 Điện cực tham chiếu
- Hóa chất máy điện giải
- 01 Bộ giấy in nhiệt
- Nước rửa máy
- Dây cáp nguồn
- 01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Dễ sử dụng
- Sử dụng rất đơn giản, vận hành theo màn hình hiển thị và lựa chọn lệnh bằng hai phím Yes và No
- Mẫu bệnh phẩm có nhiều dạng: Máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương hoặc mẫu nước tiểu
- In kết quả tự động trong thời gian < 60 giây
- Chuẩn máy tự động hoặc khi có yêu cầu
- Tự động rửa đầu kim
Dễ bảo trì
- Tất cả hoá chất được chứa trong một hộp dung dịch chuyên dùng cho máy
- Tất cả chất thải cũng được chứa luôn trong hộp dung dịch trên, không thải ra môi trường bên ngoài, tránh gây ô nhiễm
- Các điện cực dùng một lần
- Kiểu dáng thiết kế thuận tiện đơn giản, bảo trì dễ dàng và nhanh tróng
Tính kinh tế
- Giá cả hợp lý
- Chi phí cho một xét nghiệm thấp
Các model sẵn có
- EasyLyte Na+/K+
- EasyLyte Na+/K+/Cl–
- EasyLyte Na+/K+/Li+
- EasyLyte Na+/K+/Ca++/pH
Máy in nhiệt bên trong
- In kết quả bệnh nhân, giá trị chuẩn, dữ liệu kiểm tra chất lượng và tổng hợp kết quả (hàng ngày/hàng tuần/tất cả), đánh dấu những kết quả bất thường
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Phân loại CLIA |
Độ phức tạp vừa phải |
Mẫu bệnh phẩm |
Máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương hoặc nước tiểu |
Dung lượng mẫu |
100mL máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương, 60mL ống mao dẫn hoặc 400mL nước tiểu pha loãng (1:10) |
Phương thức đo |
Đo trực tiếp bằng điện cực chọn lọc Ion (ISE) |
Giải đo |
Máu: Na+: 200 – 200 mmol/L Nước tiểu: Na+: 25 – 1000 mmol/L K+: 0.2 – 40 mmol/L K+: 1.0 – 500 mmol/L Cl–: 25 – 200 mmol/L Cl–: 25 – 500 mmol/L Li+: 0.2 – 5.0 mmol/L Ca++: 0.1 – 6.0 mmol/L pH: 6.0 – 8.0 Units |
Độ chi tiết hiển thị kết quả |
Na+: 0.1 mmol/L, K+: 0.01 mmol/L, Cl–: 0.1 mmol/L, Li+: 0.01 mmol/L, Ca++: 0.01 mmol/L, pH: 0.005 units |
|
Na+/K+ Na+/K+/Cl– Na+/K+/Li+ Na+/K+/Ca++/pH |
Thời gian phân tích (mẫu máu) |
55 giây 55 giây 55 giây 60 giây
|
Chế độ nước tiểu |
Có Có Có Không |
Thời gian phân tích (nước tiểu) |
90 giây 90 giây 90 giây N/A
|
EasySampler |
Có Có Có Không |
ống mao dẫn |
Có Có Có Không |
Lưu trữ số liệu |
Kết quả bệnh nhân: Lưu trữ được 128 kết quả Kết quả QC: Lưu trữ được 20 kết quả mỗi loại: bình thường, thấp và cao |
Chuẩn máy |
Tự động hoặc theo yêu cầu |
Đầu ra |
Hiển thị 32 ký tự, 2 dòng theo thứ tự Máy in nhiệt 40 cột Cổng kết nối RS-232C, cổng EasySampler |
Môi trường hoạt động |
15 – 320C (60 – 900F), độ ẩm < 85% |
Nguồn điện |
100/115 VAC, 50 – 60Hz, 0.8A hoặc 220 VAC, 50 – 60Hz, 0.4A |
admin –
Máy Phân Tích Xét Nghiệm Điện Giải 3 Thông Số EasyLyte Plus