Giấy điện tim được sử dụng cho máy in điện tim của các hãng như Nihoh Kohden, Fukuda, Suzuken hay GE, Phillips..
Ghi lại các biến thiên của dòng điện do tim phát ra trong khi hoạt động co bóp.Giấy ghi điện tâm đồ thể hiện tốc độ và nhịp điệu của tim cũng như những bằng chứng gián tiếp về lưu lượng máu đến tim.
STT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
Kích thước (mm x mm xsheets) |
Đơn vị tính |
GIẤY ĐIỆN TIM |
|||
1 |
Giấy điện tim 1 cần (sọc cam) |
50 x 30 |
Cuộn |
2 |
Giấy điện tim 1 cần Nihon Koden FQW 50-3-100 (giấy trắng không sọc) |
50 x 100 x 300 |
Xấp |
3 |
Giấy điện tim 1 cần Nihon Koden FQS 50-3-100 |
50 x 100 x 300 |
Xấp |
4 |
Giấy điện tim Macquerie CT 100 (sọc xanh) |
57 x 15 |
Cuộn |
5 |
Giấy điện tim Gima (sọc đỏ) |
58 x 20 |
Cuộn |
6 |
Giấy điện tim 3 cần Progetti EPG PLUS, EPG 1/3 (sọc đỏ) |
60 x 30 |
Cuộn |
7 |
Giấy điện tim Cardiorapid K-130B (sọc đỏ) |
60 x 75 x 250 |
Xấp |
8 |
Giấy điện tim 3 cần Nihon Koden, Fukuda Denshi, Newtech 1503-Neu Cardio E3, …(sọc cam) |
63 x 30 |
Cuộn |
9 |
Giấy điện tim 2-3 cần Fukuda ME 063F30-H03 (sọc cam) |
63 x 100 x 300 |
Xấp |
10 |
Giấy điện tim Esaote, P80 / P-8000) |
70 x 90 x 400 |
Xấp |
11 |
Giấy điện tim Schiller AT3 (sọc xanh) |
70 x 100 x 200 |
Xấp |
12 |
Giấy điện tim Innomed G-80,BTS-310,New Tech 3105B, Edan |
80 x 20 |
Cuộn |
13 |
Giấy điện tim Schiller AT 101 |
80 x 70 x 315 |
Xấp |
14 |
Giấy điện tim GE/Marquette, MAC 400 |
80 x 90 x 400 |
Xấp |
15 |
Giấy điện tim cho máy đáng sốc ZOLL |
90 x 90 x 200 |
|
16 |
Giấy điện tim GE/Marquette-MicroSmart MC |
90 x 90 x 360 |
Xấp |
17 |
Giấy điện tim Schiller AT1 (sọc đỏ) |
90 x 90 x 400 |
Xấp |
18 |
Giấy điện tim GE/Marquette MAC 500 (sọc đỏ) |
90 x 90 x 400 |
Xấp |
19 |
Giấy điện tim Eclipe 4-Eclipe 400 Burdick-Siemens |
106 x 140 x 200 |
Xấp |
20 |
Giấy điện tim Mortara Eli 150 #9100-028-50 |
108 x 140 x 200 |
Xấp |
21 |
Giấy điện tim 6 cần Nihon Koden FQW110-2-140 |
110 x 140 x 200 |
Xấp |
22 |
Giấy điện tim 6 cần Fukuda Denshi FX 7202, Edan SE-601 |
110 x 140 x 200 |
Xấp |
23 |
Giấy điện tim 6 cần Nihon Koden FQW110-3-150 |
110 x150 x 200 |
Xấp |
24 |
Giấy điện tim Nihon Koden FQW110-2-150 (không sọc) |
110 x 30 |
Cuộn |
25 |
Giấy điện tim Progetti, EPGP6 View (sọc đỏ) |
110 x 20 |
Cuộn |
26 |
Giấy ghi điện tâm đồ Mediana YM412i, Kích thước: 110mmx30m (sọc đỏ) |
110 x 30 |
Cuộn |
27 |
Giấy điện tim Ken-Cardio 302 |
112 x 90 x 300 |
Xấp |
28 |
Giấy điện tim Kenz-Suzuken Cardico 601 & Ergorec (sọc đỏ) |
112 x 27 |
Cuộn |
29 |
Giấy điện tim Kenz-Suzuken Cardioline Delta 3 Plus (sọc đỏ) |
112 x 100 x 300 |
Xấp |
30 |
Giấy điện tim Innomed, Heart Screen 112 (sọc đỏ) |
112 x 150 x 300 |
Xấp |
31 |
Giấy điện tim Welch Allyn, CP50 (sọc đỏ) |
114 x 70 x 250 |
Xấp |
32 |
Giấy điện tim 3 cần Dr. Lee, 310B (sọc cam) |
118 x 30 |
Cuộn |
33 |
Giấy điện tim Cardiorapid K36 (sọc đỏ) |
120 x 30 |
Cuộn |
34 |
Giấy điện tim Cardioline ar-1200adv (sọc xanh) |
120 x 20 |
Cuộn |
35 |
Giấy điện tim Cardioline ar1200adv |
120 x 100 x 300 |
Xấp |
36 |
Giấy điện tim Cardiorapid K300P (sọc đỏ) |
130 x 25 |
Cuộn |
37 |
Giấy điện tim Nihon Koden RQW 145-3 (sọc đỏ) |
145 x 30 |
Cuộn |
38 |
Giấy điện tim NihonKoden RQS 145-3 |
145 x 30 |
Cuộn |
39 |
Giấy điện tim 6 cần Fukuda ME 145F60-H05 (máy C300BX, |
145 x 150 x 400 |
Xấp |
40 |
Giấy điện tim N.K. FQS150-2.7-90. |
150 x 90 x 300 |
Xấp |
41 |
Giấy điện tim Nihon Kohden (9130/1350), RQW 210-3-140 |
210 x 140 x 143 |
Xấp |
42 |
Giấy điện tim Newtech/Biocare Neu Cardio E12 (sọc cam) |
210 x 140 x 200 |
Xấp |
43 |
Giấy diện tim Schiller AT10Plus (sọc cam) |
210 x 140 x 250 |
Xấp |
44 |
Giấy điện tim 12 cần Fukuda ME 210F60-H05 (sọc cam) |
210 x 150 x 400 |
Xấp |
45 |
Giấy điện tim Hewlett Packard M2483A (sọc đỏ) |
210 x 300 x 200 |
Xấp |
46 |
Giấy điện tim Kenz-Suzuken Cardico 1210 (sọc đỏ) |
210 x 300 x 200 |
Xấp |
47 |
Giấy điện tim Edan, SE-12seri, (sọc đỏ) |
210 x 295 x 200 |
Xấp |
48 |
Giấy điện tim Nihon Koden RQS 210-3 (sọc cam) |
210 x 30 |
Cuộn |
49 |
Giấy điện tim gắng sức NihonKoden FQW 210-10-295 |
210 x 295 x 333 |
Xấp |
50 |
Giấy điện tim Mortara ELI-230 (sọc cam) |
210 x 30 |
Cuộn |
51 |
Giấy điện tim Mortara ELI 230 (sọc đỏ) |
210 x 280 x 200 |
Xấp |
52 |
Giấy điện tim Schiller, AT102 (sọc đỏ) |
210 x 280 x 200 |
Xấp |
53 |
Giấy điện tim Schiller AT-2 (sọc đỏ) |
210 x 280 x 215 |
Xấp |
54 |
Giấy điện tim gắng sức GE Marquette 9402-021 |
210 x 280 x 300 |
Xấp |
55 |
Giấy điện tim Welch Allyn, CP 100 (sọc đỏ) |
210 x 280 x 200 |
Xấp |
56 |
Giấy điện tim GE, Marquette Mac 2000 (sọc đỏ) |
210 x 280 x 200 |
Xấp |
57 |
Giấy điện tim GE, Marquette MAC 1200 (sọc đỏ) |
210 x 280 x 300 |
Xấp |
58 |
Giấy điện tim Fukuda Denshi, FX8322, OP-372TE) |
210 x 300 x 300 |
Xấp |
59 |
Giấy điện tim Mortara ED14 (sọc đỏ) |
210 x 300 x 300 |
Xấp |
60 |
Giấy điện tim Bionet Cardiocare 2000/3000 (sọc đỏ) |
215 x 30 |
Cuộn |
61 |
Giấy điện tim GE, Marquette Mac 5000 (sọc đỏ) |
215 x 280 x 300 |
Xấp |
62 |
Giấy điện tim Hewlett Packard M2481A – 1707A (sọc đỏ) |
215 x 280 x 200 |
Xấp |
63 |
Giấy điện tim Medigate, YM812i, (sọc đỏ) |
215 x 280 x 200 |
Xấp |
GIẤY ĐIỆN NÃO |
|||
1 |
Giấy điện não Nihon Koden FV-155 (sọc xanh) |
155 x 300 x 1000 |
Xấp |
2 |
Giấy điện não Nihon Koden FV- 245 (sọc xanh) |
245 x 300 x 1000 |
Xấp |
3 |
Giấy điện não Nihon Koden FV- 345 (sọc xanh) |
345 x 300 x 1000 |
Xấp |
4 |
Giấy điện não Nihon Koden 5521K (sọc xanh) |
400 x 300 x 1000 |
Xấp |
GiẤY MONITOR SẢN KHOA |
|||
1 |
Giấy monitor sản khoa Seward |
100 x 100 x 200 |
Xấp |
2 |
Giấy monitor sản khoa EDAN, Cadence II, MFM-809 |
112 x 90 x 150 |
Xấp |
3 |
Giấy sản khoa Biocare |
112 x 100 x 150 |
Xấp |
4 |
Giấy monitor sản khoa Goldway UT-3000A, Edan MFM-800 |
112 x 100 x 150 |
Xấp |
5 |
Giấy monitor sản khoa FETATRACK 310 |
112 x 100 x 150 |
Xấp |
6 |
Giấy monitor sản khoa Biosys/Bionics BFM 800 |
112 x 120 x 250 |
Xấp |
7 |
Giấy monitor sản khoa Bionics BFM-900 |
112 x 30 |
cuộn |
8 |
Giấy monitor sản khoa Biosys/Bionics IFM 500 |
120 x 120 x 250 |
Xấp |
9 |
Giấy monitor sản khoa Bistos, ATM BT-300, FM-1 (FS130) |
120 x 30 |
Cuộn |
10 |
Giấy sản khoa SpaceLabs, im77 |
126 x 100 x 450 |
Xấp |
11 |
Giấy monitor sản khoa Bistos BT-300, FS130-120-30R-01 |
130 x 120 x 300 |
Xấp |
12 |
Giấy monitor sản khoa Corometrics 145, AAO 4483 (sọc đỏ) |
140 x 30 |
Cuộn |
13 |
Giấy monitor sản khoa Sonicaid Meridian 800, 8400-8003 (không sọc) |
143 x 150 x 300 |
Xấp |
14 |
Giấy monitor sản khoa FETATRACK 360 |
145 x 100 x 150 |
Xấp |
15 |
Giấy monitor sản khoa Nihon Koden FQS150-2.7-90, Sonomed (sọc đỏ) |
150 x 90 x 300 |
Xấp |
16 |
Giấy monitor sản khoa Hewlett Packard HP 9270-0485 |
151 x 100 x 150 |
Xấp |
17 |
Giấy monitor sản khoa Hewlett Packard HP M1911A, Philips Avalon FM-20 (sọc xanh) |
151 x 100 x 150 |
Xấp |
18 |
Giấy monitor sản khoa Hewlett Packard HP M1910A |
151 x 100 x 150 |
Xấp |
19 |
Giấy monitor sản khoa Baby DopTech 15 – Huntleight |
151 x 150 x 400 |
Xấp |
20 |
Giấy monitor sản khoa Bionet, FetalXP |
152 x 120 x 150 |
Xấp |
21 |
Giấy monitor sản khoa Toitu 0030-023T (không lỗ) |
152 x 150 x 200 |
Xấp |
22 |
Giấy monitor sản khoa Bionet, FC 1400 |
152 x 30 |
Cuộn |
23 |
Giấy monitor sản khoa Analogic USA-3, Bistos BT-350 (sọc |
152 x 90 x 150 |
Xấp |
24 |
Giấy monitor sản khoa Analogic INT-3 (sọc đỏ) |
152 x 90 x 150 |
Xấp |
25 |
Giấy monitor sản khoa Edan/Medgyn, F9 (sọc xanh) |
152 x 90 x 150 |
Xấp |
26 |
Giấy monitor sản khoa Corometrics, AAO/CAO 4305 (sọc đỏ) |
152 x 90 x 150 |
Xấp |
27 |
Giấy monitor sản khoa Corometrics 115, BAO/DAO 4305 (sọc đỏ) |
152 x 92 x 150 |
Xấp |
28 |
Giấy monitor sản khoa Toitu 0030-005 (có lỗ) |
152 x 150 x 200 |
Xấp |
29 |
Giấy monitor sản khoa Toitu 0030-026 (không lỗ) |
152 x 150 x 200 |
Xấp |
30 |
Giấy monitor sản khoa BD 4000, Hunleight |
210 x 150 x 200 |
Xấp |
31 |
Giấy monitor sản khoa Bionet, FC 700 |
215 x 30 |
Cuộn |
GIẤY IN NHIỆT |
|||
1 |
Giấy in cho máy monitor, sinh hóa |
50 x 20 |
Cuộn |
2 |
Giấy in cho máy sinh hóa, huyết học (4 cuộn/bịch giấy bạc), trắng trơn |
57 x 20 |
Cuộn |
3 |
Giấy in cho máy sinh hóa, huyết học |
58 x 30 |
Cuộn |
4 |
Giấy in cho máy sinh hóa, huyết học |
110 x 20 |
Cuộn |
* Vui lòng liên hệ theo hotline: 0942.90.95.96 để được tư vấn tốt nhất.
admin –
Giấy Điện Tim