Máy Xét Nghiệm Sinh Hóa Tự Động BS-200E
BS 200E là một máy xét nghiệm có khả năng truy cập ngẫu nhiên, rời rạc công suất 200 xét nghiệm mỗi giờ.
MÔ TẢ CHUNG
- Phân tích riêng biệt, truy cập ngẫu nhiên, tự động hoàn toàn, kiểu dáng để bàn
- Tốc độ 200 test/giờ, có thể lên đến 330 test/giờ với ISE
- Hệ thống rửa tự động 8 bước với chất tẩy rửa và nước được làm ấm
- Hệ thống lưới quang học với 12 bước sóng
- Thể tích phản ứng tối thiểu 150 µl
- Thanh trộn riêng biệt
- 40 vị trí đặt mẫu và 40 vị trí đặt hóa chất
- Ngăn mát 2~12oC bảo quản mẫu và hóa chất
- 80 cuvet phản ứng có thể tái sử dụng
- Thể tích mẫu: 2~45 µl; Thể tích hóa chất: 10~350 µl
- Rửa kim hút tự động, cả trong và ngoài
- Phát hiện mực chất lỏng và bảo vệ va chạm cho kim hút mẫu và hóa chất
- Kết nối 2 chiều LIS
- Chương trình cài đặt hóa chất sẵn có
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – BS 200E
1. Chức năng hệ thống
- Hoàn toàn tự động, phân tích riêng biệt, truy cập ngẫu nhiên, ưu tiên mẫu cấp cứu
- Tốc độ: 200 mẫu/ giờ, lên tới 330 mẫu/giờ với ISE.
- Nguyên lý đo: Đo hấp thụ quang học, đo độ đục, công nghệ điện chọn lọc ion
- Phương pháp đo: Điểm cuối, fixed-time, động học, tùy chọn ISE, hoá chất đơn/đôi, không màu/có màu
- Hệ thống mở với người sử dụng tùy chọn hóa chất
- Chương trình cài đặt hóa chất sẵn có
2. Hoá chất/mẫu bệnh phẩm
- Ngăn đựng hoá chất/bệnh phẩm: 40 vị trí cho hoá chất và 40 vị trí cho bệnh phẩm trong ngăn bảo quản liên tục 24h (2ºC ~12ºC)
- Thể tích hóa chất:
– Thể tích R1: 10~350µl, mỗi bước 1µl
– Thể tích R2: 10~200 µl, mỗi bước 1 µl
– Thể tích mẫu: 2~45 µl, mỗi bước 0.1 µl
3. Kim hút hóa chất/mẫu bệnh phẩm
- Cảm biến mực chất lỏng, bảo vệ va đập theo chiều ngang và dọc
- Kiểm tra lượng hóa chất còn lại, làm ấm hóa chất ban đầu
- Tự động rửa kim hút cả trong và ngoài
- Tự động pha loãng mẫu
4.Đầu đọc mã vạch (tùy chọn thêm)
- Sử dụng cho chương trình của hóa chất và mẫu bệnh phẩm
- Áp dụng cho các hệ thống mã vạch khác nhau: IFT, codabar, code 128, code 39, UPC/EAN, code 93
- Có thể kết nối 2 chiều LIS
5. Module ISE (Lựa chọn thêm)
- Đo K+, Na+, Cl-
Đèn halogen-vonfram
6. Nguồn Sáng
- Quang kế: đảo ngược, hệ thống lưới quang học
- Bước sóng: 12 bước sóng 340nm, 380 nm, 412nm, 450nm,
- 505nm, 546nm, 570nm, 605nm, 660nm, 700nm, 740nm, 800nm
- Dải hấp thụ: 0~3.3Abs
7. Hệ thống phản ứng
- Khay phản ứng: Khay xoay, chứa 80 cuvet
- Cuvet: Có thể sử dụng lại, độ dài quang học 5mm
- Thể tích phản ứng: 150~500 µl
- Nhiệt độ hoạt động: 37ºC
- Nhiệt độ chênh lệch: ±1ºC
8. Hệ thống trộn
- Kim trộn làm việc độc lập
9. Rửa cuvette
- Trạm rửa cuvette 8 bước với nước ấm và chất rửa
10. Hiệu chuẩn và Kiểm chuẩn
- Chế độ hiệu chuẩn: Linear (one-point, two-point and multi-point), Logit-Log 4P, Logit-Log 5P, Spline, Exponential, Polynomial, Parabola
- Chế độ kiểm chuẩn: Westgard multi-rule, Cumulative sum check, Twin plot
11. Hệ điều hành
- Hệ thống điều khiển: Windows® XP Professional/Home SP2, Windows® 7
- Giao tiếp: Cổng RS-232
12. Điều kiện làm việc
- Điện nguồn 200-240V ~ 50/60Hz, ≤1500VA hoặc 100~130V, 50/60Hz, ≤1500VA
- Nhiệt độ: 15ºC – 30ºC
- Độ ẩm: 35% – 80%
13. Kích thước
- 860mm x 700mm x 625mm (dài x rộng x cao)
14. Trọng lượng
- 130kg
admin –
Máy sinh hóa Bs 200E